Cobalt ii là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

CoII (Co²⁺) là ion cobalt mang điện tích +2, xuất hiện khi nguyên tử cobalt mất hai electron lớp vỏ ngoài, ổn định trong dung dịch và hợp chất muối. Co²⁺ tạo các phức chất đa dạng với ligand N/O và có tính paramagnetic mạnh, ứng dụng trong pin Ni–Cd, xúc tác hóa học và sắc tố gốm sứ, phân tích điện hóa.

Định nghĩa và trạng thái oxy hóa

Cobalt(II) (ký hiệu Co2+) là ion cobalt mang điện tích +2, xuất hiện khi nguyên tố cobalt mất hai electron ở vỏ ngoài. Trong tự nhiên và ứng dụng công nghiệp, Co2+ thường tồn tại dưới dạng muối tan trong nước hoặc kết tủa khi phản ứng với các anion thích hợp. Độ bền của trạng thái oxy hóa +2 cao hơn so với +3 trong hầu hết điều kiện dung dịch vì năng lượng ion hóa thứ ba lớn hơn đáng kể so với hai lần đầu.

Ion Co2+ có vai trò quan trọng trong hóa sinh và công nghiệp, từ cấu trúc vitamin B12 trong cơ thể động vật đến thành phần của pin nickel–cadmium và nhiều hợp chất quang–điện. Việc phân biệt Co2+ với Co3+ dựa trên các phương pháp phân tích quang phổ, điện hóa và sắc ký, vì chúng có các đặc trưng màu sắc và tính khử-oxi khác nhau.

  • Co2+: ổn định trong dung dịch, tạo phức dễ dàng với ligand.
  • Co3+: mạnh về tính oxi hóa, dễ bị khử về Co2+.
  • Ứng dụng Co2+: pin, xúc tác, sắc tố.

Cấu hình electron và cấu trúc tinh thể

Cấu hình nguyên tử của cobalt là [Ar]3d74s2[Ar]\,3d^{7}4s^{2}. Khi ion hóa thành Co2+, hai electron từ orbital 4s bị loại bỏ trước, cho cấu hình [Ar]3d7[Ar]\,3d^{7}. Sự phân bố bảy electron trong 5 orbital 3d tạo nên ba electron không ghép đôi, mang lại tính paramagnetic rõ rệt.

Trong tinh thể CoO (cobalt(II) oxide), Co2+ chiếm vị trí octahedral trong mạng tinh thể kiểu NaCl. Khoảng cách Co–O ≈ 2,13 Å và góc liên kết O–Co–O là 90°, cho phép tương tác mạnh giữa các ion và ligand. Hiệu ứng tinh thể ligand (ligand field) phân tách mức năng lượng 3d thành nhóm t2g thấp hơn và eg cao hơn, ảnh hưởng đến quang sắc và từ tính.

Đặc tính Giá trị
Cấu hình Co2+ [Ar] 3d7
Loại tinh thể (CoO) NaCl-type, octahedral
Khoảng cách Co–O ~2,13 Å
Số electron không ghép đôi 3

Tính chất vật lý

Muối cobalt(II) trong trạng thái khan thường không màu hoặc trắng nhạt, nhưng khi kết hợp với phân tử nước tạo phức như CoCl2·6H2O sẽ mang màu hồng đậm. Co(OH)2 kết tủa có màu xanh nhạt, còn complex [Co(NH3)6]2+ lại cho dung dịch màu lam. Sự thay đổi màu sắc này phản ánh mức tách 3d của ion Co2+ trong các môi trường ligand khác nhau.

Ion Co2+ có khối lượng mol ≈ 58,93 g/mol, độ dẫn điện trong dung dịch mạnh, làm tăng độ dẫn suất khi nồng độ ion cao. Khối lượng riêng của CoO là ~6,44 g/cm³. Tính paramagnetic thể hiện qua độ hút từ χm ≈ 3,9 ×10−4 emu/mol, do các electron không ghép đôi trong d orbitals.

  • Khối lượng mol Co2+: 58,93 g/mol.
  • Độ hút từ paramagnetic: χm ≈ 3,9·10−4 emu/mol.
  • Màu sắc: hồng (Cl2·6H2O), xanh lục (CoCO3), lam ([Co(NH3)6]2+).

Tính chất hóa học và phản ứng đặc trưng

Co2+ là ion dễ dàng phản ứng trong dung dịch: khi cho base mạnh (NaOH, KOH) vào dung dịch chứa Co2+, xuất hiện kết tủa Co(OH)2 màu xanh nhạt:

Co2++2OHCo(OH)2Co^{2+} + 2\,OH^{-} \to Co(OH)_{2}\downarrow

Trong môi trường oxy hóa, Co2+ có thể bị oxi hóa thành Co3+ nhờ các tác nhân như H2O2 hoặc hypochlorite, tạo ra các hợp chất như Co2O3 và CoOOH. Ngược lại, Co3+ bị khử mạnh về Co2+ khi phản ứng với reductant như SO2 hoặc hydrazine.

  • Kết tủa hydroxide: Co(OH)2 màu xanh nhạt.
  • Oxidation: Co2+ → Co3+ với H2O2.
  • Reduction: Co3+ → Co2+ với hydrazine.

Phương pháp điều chế và tinh chế

Ion Co2+ thường được điều chế từ muối cobalt(II) như CoCl2 hoặc CoSO4 thông qua các bước hòa tan, kết tủa, lọc và tái hòa tan. Quá trình bắt đầu bằng việc hòa tan cobalt oxide hoặc hydroxide trong acid mạnh (HCl, H2SO4) để thu dung dịch Co2+.

Kế tiếp, Co(OH)2 được tạo kết tủa bằng cách thêm từ từ dung dịch NaOH hoặc NH4OH, sau đó rửa sạch và hòa tan lại trong acid loãng để loại bỏ tạp chất muối kim loại khác. Phương pháp trao đổi ion trên cột resin chelating giúp tách Co2+ khỏi các ion lanthanoid hay kim loại nặng.

Bước Phương pháp Mục đích
Hòa tan HCl/H2SO4 Chuyển CoO/Co(OH)2 thành Co2+
Kết tủa NaOH/NH4OH Loại bỏ tạp chất vô cơ
Trao đổi ion Resin chelating Tách ion kim loại khác

Để đạt độ tinh khiết cao (≥99,9 %), có thể kết hợp tinh chế sắc ký ion và khử bằng hydrazine trong môi trường kiềm, sau đó loại bỏ dư hydrazine qua khử áp chân không. Dung dịch cuối cùng được kiểm định bằng ICP-MS hoặc AAS để xác định nồng độ và độ tinh khiết.

Hóa học phối trí và hợp chất phức

Co2+ có khả năng hình thành phức chất đa dạng với ligand chứa nguyên tố N, O, S và halogen. Điển hình là phức [Co(NH3)6]2+ (octahedral) và [CoCl4]2– (tetrahedral). Sự phân tách mức năng lượng d-orbital theo lý thuyết tinh thể ligand (CFSE) xác định hình dạng và tính chất quang–vật lý của phức chất.

Khả năng chuyển đổi spin cao/thấp (spin crossover) trong một số phức Co2+ cho phép điều hòa tính từ và quang học bằng nhiệt độ hoặc áp suất. Ví dụ, [Co(phen)3]2+ (phen = 1,10-phenanthroline) thể hiện hiện tượng spin crossover quanh 180 K.

  • Phức octahedral: ổn định, paramagnetic mạnh.
  • Phức tetrahedral: thường cho dung dịch màu lam sâu.
  • Ứng dụng: cảm biến nhiệt độ (thermochromic), chuyển đổi quang–điện.

Nghiên cứu các phức có ligand đa dentate như EDTA, porphyrin mở ra tiềm năng trong xúc tác hóa học, tổng hợp thuốc kháng sinh và phân tích sinh học nhờ khả năng chọn lọc kết hợp ion kim loại.

Vai trò sinh học và tác động môi trường

Co2+ là thành phần trung tâm trong vitamin B12 (cobalamin), đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa axit amin và tổng hợp DNA ở vi khuẩn và động vật có xương sống (PubChem – Cobalamin). Thiếu cobalt dẫn đến thiếu máu megaloblast và rối loạn thần kinh.

Trong môi trường, nồng độ Co2+ trong nước và đất ảnh hưởng đến sinh trưởng thực vật và vi sinh vật. Quá tải cobalt có thể gây độc tế bào, cơ chế qua việc sinh ROS (reactive oxygen species) và gắn kết không đặc hiệu lên protein, làm tổn thương màng tế bào.

  • Liều sinh học tối ưu: dưới 0,05 mg/kg trong rau quả.
  • Liều gây độc cấp: ≥1 mg/L trong nước uống.
  • Quy định an toàn: EU REACH, WHO Guideline for Drinking-water Quality.

Để giảm tác động môi trường, công nghệ xử lý nước thải chứa Co2+ bao gồm keo tụ, kết tủa hydroxide và hấp phụ trên bề mặt vật liệu nano oxide (Fe3O4, TiO2).

Ứng dụng công nghiệp và công nghệ

Co2+ là thành phần chính trong cực dương của pin Ni–Cd và Ni–MH với công thức tổng quát NiOOH/CoOOH—Co2+ tác động lên cấu trúc điện hóa, nâng cao điện dung và tuổi thọ pin (NIST Battery Data).

Trong công nghệ xúc tác, Co2+ sulfid và oxit được sử dụng cho phản ứng hydro hóa, phản ứng Fischer–Tropsch và khử NOx trong khí xả. Hợp chất cobalt còn là sắc tố ceramic và men sứ, tạo màu xanh cobalt đặc trưng cho gốm sứ truyền thống và thủy tinh cao cấp.

  • Pin và ắc quy: tăng tuổi thọ chu kỳ sạc–xả.
  • Xúc tác: hydrogenation, Fischer–Tropsch.
  • Sắc tố: CoAl2O4 (blue cobalt).

Công nghệ mới nghiên cứu composite Co2+/graphene và Co–P nanowire cho điện hóa nước (water splitting) nhằm sản xuất hydrogen sạch với hiệu suất cao.

Phương pháp phân tích và đo lường

ICP-MS (Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry) và AAS (Atomic Absorption Spectroscopy) là hai phương pháp chủ đạo để định lượng Co2+ với độ nhạy ppb và độ chính xác cao. Mẫu phải được chuẩn bị qua tiền xử lý (tiêu chuẩn EPA 3050B) để loại bỏ ma trận hữu cơ.

Phổ UV–Vis của Co2+ trong dung môi nước cho đỉnh hấp thụ ~510 nm (d–d transition), cho phép định tính nhanh bằng quang phổ kế. Voltammetry (cyclic voltammetry, differential pulse voltammetry) đo điện thế oxy hóa khử Co2+/Co3+ quanh +1,0 V (vs. Ag/AgCl) giúp đánh giá tính khử–oxi.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
ICP-MS Độ nhạy cao (ng/L), đa nguyên tố Chi phí thiết bị cao, yêu cầu phòng sạch
AAS Đơn giản, nhanh chóng Giới hạn phát hiện µg/L
UV–Vis Nhanh, chi phí thấp Độ chọn lọc thấp, cần tái chuẩn
Voltammetry Phân tích điện hóa chi tiết Phức tạp, cần điện cực đặc biệt

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cobalt ii:

Porphyrin-Sensitized Solar Cells with Cobalt (II/III)–Based Redox Electrolyte Exceed 12 Percent Efficiency
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 334 Số 6056 - Trang 629-634 - 2011
Simultaneous modification of the dye and redox shuttle boosts the efficiency of a dye-sensitized solar cell.
Engineering surface atomic structure of single-crystal cobalt (II) oxide nanorods for superior electrocatalysis
Nature Communications - Tập 7 Số 1
AbstractEngineering the surface structure at the atomic level can be used to precisely and effectively manipulate the reactivity and durability of catalysts. Here we report tuning of the atomic structure of one-dimensional single-crystal cobalt (II) oxide (CoO) nanorods by creating oxygen vacancies on pyramidal nanofacets. These CoO nanorods exhibit superior cataly...... hiện toàn bộ
Cyano-Bridged Re6Q8(Q = S, Se) Cluster-Cobalt(II) Framework Materials: Versatile Solid Chemical Sensors
Journal of the American Chemical Society - Tập 122 Số 12 - Trang 2763-2772 - 2000
Synthesis of Magnetite/Graphene Oxide Composite and Application for Cobalt(II) Removal
Journal of Physical Chemistry C - Tập 115 Số 51 - Trang 25234-25240 - 2011
DNA-binding and photocleavage studies of cobalt(III) polypyridyl complexes: [Co(phen)2IP]3+ and [Co(phen)2PIP]3+
Journal of Inorganic Biochemistry - Tập 83 Số 1 - Trang 49-55 - 2001
Activating cobalt(II) oxide nanorods for efficient electrocatalysis by strain engineering
Nature Communications - Tập 8 Số 1
AbstractDesigning high-performance and cost-effective electrocatalysts toward oxygen evolution and hydrogen evolution reactions in water–alkali electrolyzers is pivotal for large-scale and sustainable hydrogen production. Earth-abundant transition metal oxide-based catalysts are particularly active for oxygen evolution reaction; however, they are generally consider...... hiện toàn bộ
Voltammetric studies of the interaction of tris(1,10-phenanthroline)cobalt(III) with DNA
Journal of the American Chemical Society - Tập 109 Số 24 - Trang 7528-7530 - 1987
Tổng số: 4,031   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10